Có 2 kết quả:

苦尽甘来 kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ苦盡甘來 kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bitterness finishes, sweetness begins (idiom); the hard times are over, the good times just beginning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bitterness finishes, sweetness begins (idiom); the hard times are over, the good times just beginning

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0