Có 2 kết quả:
苦尽甘来 kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ • 苦盡甘來 kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bitterness finishes, sweetness begins (idiom); the hard times are over, the good times just beginning
Bình luận 0
kǔ jìn gān lái ㄎㄨˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bitterness finishes, sweetness begins (idiom); the hard times are over, the good times just beginning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0